commissioned military officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissioned military officer+ Noun
- một chính quyền thành phố có quyền lập pháp và thi hành luật trong các thành viên của hội đồng uỷ ban.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commissioned military officer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commissioned military officer":
commissioned military officer commissioned military officer - Những từ có chứa "commissioned military officer":
commissioned military officer commissioned military officer - Những từ có chứa "commissioned military officer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuẩn úy quân dịch quân công quân nhạc quân dụng quân chính cấp binh quyền khanh tướng chỉ huy trưởng more...
Lượt xem: 760